Câu hỏi thường gặp
Axit béo omega-3 là các chất béo thiết yếu có trong cả nguồn gốc thực vật và động vật biển. Có bốn loại chính được biết đến với lợi ích sức khỏe:
- ALA (alpha-linolenic acid): có trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật như hạt lanh, hạt chia, óc chó và các loại dầu thực vật.
- EPA (eicosapentaenoic acid) và DHA (docosahexaenoic acid): chủ yếu có trong dầu cá và dầu hải cẩu. Chúng hỗ trợ sức khỏe tim mạch, não bộ và thị lực.
- DPA (docosapentaenoic acid): một loại omega-3 ít được biết đến nhưng mạnh mẽ, có trong dầu hải cẩu, được chứng minh giúp cơ thể tích trữ và sử dụng EPA và DHA hiệu quả hơn.
Mặc dù cơ thể con người có thể chuyển hóa ALA thành EPA và DHA, nhưng quá trình này rất hạn chế. Đó là lý do tại sao omega-3 có nguồn gốc từ động vật biển—đặc biệt là dầu hải cẩu giàu DPA—được xem là hiệu quả hơn trong việc hỗ trợ sức khỏe tim mạch, trí tuệ và thể trạng tổng thể.
- Nordic Seal Omega-3 được sản xuất từ dầu hải cẩu, chiết xuất từ quần thể hải cẩu harp được quản lý bền vững, sinh sống tại vùng biển phía bắc giữa Greenland và Jan Mayen.
- Trong nhiều thế hệ, việc khai thác hải cẩu đã đóng vai trò quan trọng trong truyền thống hàng hải của Na Uy và góp phần vào việc sử dụng bền vững tài nguyên biển.
- Việc khai thác hải cẩu hiện đại được thực hiện theo khuôn khổ pháp lý nghiêm ngặt để đảm bảo cân bằng sinh thái. Hạn ngạch khai thác được thiết lập dựa trên hướng dẫn khoa học của Hội đồng Quốc tế về Khai thác Biển (ICES).
- Trên thực tế, số lượng hải cẩu được khai thác trong những năm gần đây luôn thấp hơn nhiều so với hạn ngạch được phê duyệt.
- Có. Nguyên liệu thô đều có chất lượng cao nhất và được chế biến theo tiêu chuẩn dược phẩm, bao gồm hướng dẫn Thực hành Sản xuất Tốt (GMP).
- Tất cả sản phẩm đều được đảm bảo tinh khiết, an toàn và phù hợp cho sức khỏe con người.
- Mọi tuyên bố về thành phần và lợi ích sức khỏe đều được hỗ trợ bởi bằng chứng khoa học và phù hợp với đánh giá của Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA), đảm bảo tính xác thực và tuân thủ quy định của EU.
Mặc dù dầu hải cẩu và dầu cá đều là nguồn axit béo omega-3 chuỗi dài tuyệt vời như EPA và DHA, dầu hải cẩu nổi bật nhờ thành phần và nguồn gốc sinh học độc đáo:
- Chứa DPA – một loại omega-3 hiếm: Dầu hải cẩu tự nhiên có chứa docosapentaenoic acid (DPA), một omega-3 quan trọng nhưng thường bị bỏ qua, đóng vai trò bổ trợ cho EPA và DHA. Dầu cá chỉ có lượng vết DPA, trong khi dầu hải cẩu chứa hàm lượng cao hơn đáng kể.
- Hấp thu tốt hơn – từ động vật có vú đến con người: Vì hải cẩu là động vật có vú, cấu trúc chất béo của chúng tương tự hơn với con người. Điều này giúp omega-3 trong dầu hải cẩu được cơ thể hấp thu và chuyển hóa hiệu quả hơn so với dầu cá.
- Cấu trúc triglyceride độc đáo: Liên kết phân tử của omega-3 trong dầu hải cẩu khác với dầu cá. Sự khác biệt này được cho là giúp các axit béo hấp thu hiệu quả hơn vào máu.
- Thích nghi tự nhiên với lạnh: Hải cẩu sống khỏe mạnh trong môi trường Bắc Cực. Dầu của chúng giữ trạng thái lỏng ngay cả ở nhiệt độ thấp nhờ tỷ lệ cao axit béo không bão hòa, mang lại lợi ích bổ sung cho chức năng tế bào và sức khỏe tim mạch.
- Hồ sơ omega-3 hoàn chỉnh hơn: Với EPA, DHA và DPA tự nhiên, dầu hải cẩu mang đến phổ lợi ích rộng hơn cho các chức năng sức khỏe—đặc biệt là cho tim, hệ miễn dịch và cân bằng viêm.
Ngày nay, hải cẩu chủ yếu được săn bằng súng trường. Bất kỳ ai tham gia săn hải cẩu đều phải hoàn thành khóa đào tạo và vượt qua các kỳ kiểm tra do Cục Thủy sản Na Uy quy định.
- Thợ săn phải hành động với mức độ nhân đạo cao nhất, sử dụng các phương pháp ngăn ngừa sự đau đớn không cần thiết cho động vật.
- Chỉ những thợ săn vượt qua kỳ kiểm tra bắn chính xác mới được phép săn hải cẩu. Kỳ kiểm tra này phải được thực hiện lại trước mỗi mùa săn, bằng cùng loại súng và đạn sẽ sử dụng trong thực tế.
- Bác sĩ thú y được chỉ định giám sát mọi chuyến đi săn để theo dõi và báo cáo quy trình khai thác.
- Nghiêm cấm săn bắt: hải cẩu cái trưởng thành có con non (hải cẩu harp và hooded) cũng như hải cẩu đực trưởng thành trong mùa sinh sản. Các quy định chi tiết được quy định trong luật Na Uy: “Quy định về thực hành săn bắt hải cẩu”.
- Dầu hải cẩu có nguồn gốc từ động vật có vú biển, vốn nằm cao trong chuỗi thức ăn. Do đó, mỡ của chúng có thể tích tụ một số chất tan trong chất béo như PCB hoặc dioxin.
- Để đảm bảo an toàn và chất lượng, dầu hải cẩu trải qua quy trình tinh lọc nhiều giai đoạn. Quy trình tinh lọc tiên tiến này loại bỏ các chất ô nhiễm không mong muốn cũng như mùi và vị, tạo ra loại dầu trung tính, sạch sẽ và an toàn cho con người sử dụng.
- Có. Sau khi tinh lọc, dầu được kiểm tra và xác nhận đáp ứng đầy đủ mọi tiêu chuẩn an toàn do Cơ quan An toàn Thực phẩm Na Uy (Mattilsynet) đặt ra.
- Quy trình tinh lọc được thực hiện tại một cơ sở chế biến thực phẩm đạt chuẩn tại Na Uy, chuyên về dầu hải sản.
- Ở một mức độ nhất định là có. Trong khi tinh lọc là cần thiết để loại bỏ độc tố, nó cũng có thể loại bỏ một phần chất chống oxy hóa tự nhiên, sắc tố và vitamin có trong dầu.
Axit béo omega-3—đặc biệt là EPA, DHA và DPA—là các dưỡng chất thiết yếu, hỗ trợ nhiều hệ thống quan trọng trong cơ thể. Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác động của chúng trong nhiều thập kỷ, và dù chưa có lời giải đáp cho tất cả câu hỏi, vẫn có nhiều bằng chứng mạnh mẽ cho thấy lợi ích ở một số lĩnh vực chính:
- Sức khỏe tim mạch: Ăn cá béo giàu omega-3 liên tục cho thấy có liên quan đến việc giảm nguy cơ bệnh tim. EPA và DHA đặc biệt giúp giảm triglyceride, hỗ trợ huyết áp khỏe mạnh, và có thể giảm viêm liên quan đến các vấn đề tim mạch. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị ăn cá hoặc hải sản 1–2 lần/tuần như một phần của chế độ ăn lành mạnh cho tim. Với những người có bệnh tim từ trước, khoảng 1g EPA+DHA/ngày có thể được khuyến nghị, mặc dù việc bổ sung nên được xem xét dưới sự giám sát y tế.
- Thị lực và sức khỏe mắt: Omega-3 đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì chức năng thị lực. Người tiêu thụ nhiều omega-3 hơn từ thực phẩm có thể có nguy cơ thấp hơn đối với thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD)—nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực. Tuy nhiên, bổ sung omega-3 chưa được chứng minh là làm chậm tiến triển của AMD một khi đã xuất hiện. Với chứng khô mắt, kết quả nghiên cứu còn trái chiều. Một số thử nghiệm cho thấy cải thiện triệu chứng với bổ sung EPA và DHA, nhưng các nghiên cứu lớn khác lại không cho thấy hiệu quả so với giả dược.
- Phát triển thai nhi và trẻ nhỏ: Trong thời kỳ mang thai và cho con bú, bổ sung đủ omega-3—đặc biệt là DHA—có vai trò quan trọng đối với sự phát triển não và mắt của trẻ. Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh hiện nay hầu hết đều được bổ sung DHA.
- Chức năng nhận thức và lão hóa: Một số nghiên cứu đã liên kết việc bổ sung nhiều omega-3 với nguy cơ thấp hơn mắc Alzheimer, chứng mất trí và suy giảm chức năng nhận thức. Dù kết quả còn chưa thống nhất, duy trì chế độ ăn giàu omega-3 có thể có lợi cho sức khỏe não bộ về lâu dài.
- Viêm khớp dạng thấp: Với những người bị viêm khớp dạng thấp (RA), bổ sung omega-3 có thể mang lại sự cải thiện nhỏ về triệu chứng. Chúng có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào thuốc chống viêm khi dùng kết hợp với phương pháp điều trị RA tiêu chuẩn. Tuy nhiên, omega-3 không được coi là phương pháp thay thế cho các liệu pháp đã được chứng minh.
- Các tình trạng khác đang được nghiên cứu: Các nhà nghiên cứu cũng đang xem xét vai trò tiềm năng của omega-3 trong ADHD và sức khỏe hành vi ở trẻ em, dị ứng, xơ nang, bệnh vẩy nến và nhiều tình trạng khác. Kết quả ban đầu đầy hứa hẹn trong một số lĩnh vực, nhưng vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu chất lượng cao để rút ra kết luận chắc chắn.
Tóm lại: Omega-3 có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, đặc biệt là cho tim, não, mắt và hệ miễn dịch. Trong khi thực phẩm giàu EPA, DHA và DPA (như dầu hải cẩu hoặc dầu cá) vẫn là nguồn tốt nhất, thực phẩm bổ sung omega-3 có thể hữu ích trong những trường hợp nhất định dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
- Thiếu axit béo omega-3 thiết yếu có thể gây ra nhiều triệu chứng, bao gồm da thô ráp, khô hoặc bong tróc, cũng như đỏ, sưng hoặc ngứa.
- Về lâu dài, mức omega-3 thấp cũng liên quan đến nguy cơ gia tăng các vấn đề tim mạch, suy giảm nhận thức và rối loạn tâm trạng như lo âu hoặc trầm cảm.
- Đảm bảo bổ sung đủ EPA, DHA và DPA là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tối ưu cho tim, não và da.
Với hầu hết mọi người, thực phẩm bổ sung omega-3 thường được dung nạp tốt và được coi là an toàn khi sử dụng đúng hướng dẫn. Cơ quan y tế tại Hoa Kỳ khuyến nghị giới hạn lượng EPA và DHA bổ sung không quá 5 gram mỗi ngày, trừ khi có chỉ định khác từ bác sĩ.
Với hầu hết mọi người, thực phẩm bổ sung omega-3 thường được dung nạp tốt và được coi là an toàn khi sử dụng đúng hướng dẫn. Cơ quan y tế tại Hoa Kỳ khuyến nghị giới hạn lượng EPA và DHA bổ sung không quá 5 gram mỗi ngày, trừ khi có chỉ định khác từ bác sĩ.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ bổ sung nào.
- Với hầu hết mọi người, omega-3 vẫn an toàn khi dùng đúng hướng dẫn. Tuy nhiên, cơ quan y tế Hoa Kỳ khuyến nghị giới hạn lượng EPA và DHA từ thực phẩm bổ sung không vượt quá 5 gram mỗi ngày, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
- Ở liều cao, omega-3 có thể ảnh hưởng đến cách một số loại thuốc hoạt động, đặc biệt là thuốc chống đông máu như warfarin hoặc các thuốc chống đông khác.
- Nếu bạn đang dùng thuốc theo toa hoặc quản lý bệnh mãn tính, điều quan trọng là phải trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bổ sung omega-3 vào chế độ của mình.
- Có. Một phân tích tổng hợp toàn diện từ 40 thử nghiệm lâm sàng với hơn 135.000 người tham gia cho thấy việc bổ sung omega-3 (EPA và DHA) mang lại:
- Giảm 13% nguy cơ đau tim.
- Giảm 10% nguy cơ bệnh mạch vành.
- Giảm 35% nguy cơ nhồi máu cơ tim tử vong.
- Giảm 9% tỷ lệ tử vong do bệnh tim.
(Nguồn: Bernasconi et al., Effect of Omega-3 Dosage on Cardiovascular Outcomes, Mayo Clin Proc, 2021;96(2):304–313)
- Một số kết quả “trung lập” xuất hiện khi những người tham gia nghiên cứu vốn đã có mức omega-3 nền cao, thường do chế độ ăn giàu hải sản hoặc do đã sử dụng thực phẩm bổ sung omega-3 trước đó. Trong những trường hợp này, bổ sung thêm có thể không mang lại cải thiện đáng kể.
- Ví dụ: Trong nghiên cứu OMEMI (người cao tuổi tại Na Uy), đa số đã có mức omega-3 tối ưu, nên hiệu quả bổ sung thêm bị hạn chế.
(Nguồn: Bernasconi et al., Effect of Omega-3 Dosage on Cardiovascular Outcomes, Mayo Clin Proc, 2021;96(2):304–313)
- Không nhất thiết. Dù nghiên cứu REDUCE-IT (sử dụng ethyl-EPA liều cao) cho kết quả ấn tượng, nhưng các phân tích tổng hợp lớn hơn chưa tìm thấy sự khác biệt thống kê rõ ràng giữa việc chỉ dùng EPA và kết hợp EPA+DHA.
- Điều này cho thấy cả EPA và DHA đều có thể góp phần vào bảo vệ tim mạch, tùy thuộc vào liều lượng và yếu tố cá nhân.
(Nguồn: Bernasconi et al., Effect of Omega-3 Dosage on Cardiovascular Outcomes, Mayo Clin Proc, 2021;96(2):304–313)
- Nếu có thể, nên kiểm tra. Xét nghiệm Chỉ số Omega-3 (tỷ lệ EPA+DHA trong hồng cầu) giúp điều chỉnh liều bổ sung để đạt hiệu quả tối ưu. Nhiều nhà nghiên cứu đồng ý rằng việc bỏ qua mức omega-3 nền tảng có thể dẫn đến sai lệch trong kết quả nghiên cứu.
- Chỉ số Omega-3 trên 8% thường được coi là tối ưu cho việc bảo vệ tim mạch.
- Các nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ liều lượng – đáp ứng: liều cao hơn thường mang lại tác dụng mạnh hơn, miễn là vẫn nằm trong giới hạn an toàn.
- Tuy nhiên, những người đã có mức omega-3 cao chỉ cần liều duy trì thấp, trong khi những người có mức nền thấp có thể cần liều cao hơn.
- Nếu bạn duy trì mức omega-3 khỏe mạnh nhờ bổ sung, việc dừng đột ngột có thể làm giảm Chỉ số Omega-3, từ đó làm giảm lợi ích tim mạch.
- Vì vậy, việc bổ sung ổn định và lâu dài là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người ít ăn cá béo hoặc có nguy cơ tim mạch cao.
- Hãy chọn sản phẩm có nguồn gốc từ hải sản chất lượng cao, lý tưởng là đã được tinh chế và kiểm nghiệm độc lập để đảm bảo an toàn và hiệu lực.
- Cả công thức chỉ chứa EPA và công thức kết hợp EPA+DHA đều đã chứng minh lợi ích tim mạch. Tuy nhiên, một số loại dầu biển—như dầu hải cẩu—tự nhiên còn chứa thêm DPA (docosapentaenoic acid), một axit béo omega-3 thứ ba được cho là có vai trò bổ trợ cho sức khỏe tim mạch và mạch máu. Nghiên cứu về DPA vẫn đang tiếp tục được mở rộng.
- Quan trọng nhất là chọn sản phẩm đáp ứng các tiêu chí sau:
- Ghi rõ liều lượng và nguồn gốc.
- Tuân thủ các quy định quốc gia về an toàn và sức khỏe.
- Phù hợp với nhu cầu sức khỏe cá nhân và chế độ ăn uống của bạn.