
Quy trình đánh bắt và bảo tồn Hải Cẩu – Giữa truyền thống và ý thức bảo vệ môi trường
Hải cẩu đã từng là một nguồn tài nguyên quan trọng cho con người qua nhiều thế kỷ, đặc biệt ở các vùng biển lạnh giá như Na Uy, Canada, và Greenland. Những người dân địa phương ở đây đã săn bắt hải cẩu để lấy da, mỡ và thịt, những nguyên liệu thiết yếu phục vụ cho cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, hiện nay, dưới áp lực ngày càng tăng từ nhận thức về môi trường và những lo ngại về sự suy giảm số lượng quần thể hải cẩu, các quy trình đánh bắt đã được thắt chặt với những quy định nghiêm ngặt hơn. Đồng thời, các chương trình bảo tồn hải cẩu đã được khởi động để bảo vệ loài động vật này khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
Theo thông tin từ Hội đồng Bắc Cực về động vật biển có vú (NAMMCO), hải cẩu, đặc biệt là loài hải cẩu Greenland (Grønlandssel), vẫn được săn bắt dưới sự giám sát và quy định chặt chẽ từ các tổ chức bảo tồn quốc tế. Mặc dù hải cẩu vẫn được xem là một nguồn tài nguyên quan trọng, nhưng các chương trình bảo tồn nhằm đảm bảo rằng việc săn bắt này sẽ không làm suy giảm quần thể loài [1]
1. Lịch sử và truyền thống đánh bắt Hải Cẩu
Lịch sử đánh bắt hải cẩu ở Na Uy có từ nhiều thế kỷ trước, đặc biệt là ở các cộng đồng ven biển như Bergen và Tromsø. Những khu vực này phụ thuộc rất nhiều vào biển để sinh tồn và săn hải cẩu trở thành một phần quan trọng trong sinh kế của họ. Mỡ hải cẩu được sử dụng để sưởi ấm và nấu ăn, da hải cẩu dùng để làm quần áo và vỏ thuyền, và thịt hải cẩu cung cấp nguồn protein thiết yếu trong những mùa đông khắc nghiệt.
Trong thế kỷ 19, đánh bắt hải cẩu đã phát triển thành một ngành công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt là ở các vùng Bắc Cực như Svalbard. Tuy nhiên, đến thế kỷ 20, tình trạng khai thác quá mức do những tiến bộ công nghệ và tàu lớn hơn đã dẫn đến sự suy giảm đáng kể về số lượng hải cẩu. Áp lực quốc tế và các mối quan ngại về môi trường tiếp tục dẫn đến các quy định chặt chẽ hơn và sự suy giảm của ngành công nghiệp, với sự chuyển dịch sang các nỗ lực bảo tồn [2]
2. Quy trình đánh bắt Hải Cẩu
Quy trình đánh bắt hải cẩu tại Na Uy đã trải qua nhiều thay đổi, từ các phương pháp truyền thống đến những quy định nghiêm ngặt ngày nay. Trước đây, hải cẩu được săn bắt chủ yếu bằng thuyền nhỏ và công cụ thô sơ, đảm bảo duy trì sự cân bằng tự nhiên và không gây áp lực quá lớn lên quần thể loài. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và tàu lớn vào thế kỷ 20, việc đánh bắt hải cẩu trở nên công nghiệp hóa, dẫn đến khai thác quá mức ở nhiều vùng biển.
Hiện nay, quy trình đánh bắt hải cẩu tại Na Uy tuân theo những quy định chặt chẽ nhằm bảo vệ môi trường và đảm bảo tính bền vững. Các tổ chức bảo vệ động vật biển, như NAMMCO, giám sát việc săn bắt để đảm bảo không gây hại cho quần thể hải cẩu. Những quy trình này bao gồm các giới hạn về số lượng, thời gian, và khu vực đánh bắt, nhằm ngăn chặn việc suy giảm số lượng hải cẩu và bảo tồn hệ sinh thái biển [3].

A. Giai đoạn chuẩn bị và giấy phép:
Việc đánh bắt hải cẩu hiện nay yêu cầu người tham gia phải có giấy phép từ chính phủ. Giấy phép này quy định rõ số lượng hải cẩu được phép bắt, thời gian và khu vực hoạt động. Đặc biệt, chỉ một số loài hải cẩu cụ thể mới được phép săn bắt, và việc đánh bắt hải cẩu con dưới một độ tuổi nhất định (thường là khi chúng chưa đủ lông) bị nghiêm cấm.
B. Kỹ thuật và công cụ đánh bắt:
Hiện nay, để bảo đảm tính nhân đạo trong việc đánh bắt, các quy định yêu cầu người đánh bắt phải sử dụng những phương pháp và công cụ nhằm giảm thiểu đau đớn cho động vật. Ví dụ, tại Canada và Na Uy, người đánh bắt hải cẩu sử dụng súng trường hoặc loại dùi côn đặc biệt gọi là "hakapik" – một công cụ có lưỡi thép sắc bén và một đầu búa gỗ để đảm bảo hải cẩu bị chết ngay lập tức. Các phương pháp này phải tuân thủ các quy định về tính nhanh chóng và tránh gây tổn thương không cần thiết.
C. Quy trình xử lý sau đánh bắt:
Sau khi hải cẩu bị đánh bắt, da và mỡ hải cẩu được lột ngay tại hiện trường hoặc tại các nhà máy chuyên biệt. Mỡ hải cẩu được sử dụng để chế biến dầu, còn da hải cẩu được xử lý thành các sản phẩm thời trang và đồ dùng. Một số phần của hải cẩu, như thịt, cũng được sử dụng làm thực phẩm, đặc biệt ở các khu vực như Greenland, nơi thịt hải cẩu là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống truyền thống.
Những năm gần đây
Sản lượng đánh bắt hàng năm tăng sau năm 1995 lên mức trung bình là 272.600 trong giai đoạn 1996 và 2006. Tuy nhiên, sau hơn một thập kỷ đánh bắt cao, mức vẫn dưới 100.000 kể từ năm 2009, với mức trung bình khoảng 63.000 con (ICES 2019). Sản lượng đánh bắt đã giảm do tình trạng băng giá và thị trường kém và đạt mức thấp là 32.038 vào năm 2019 (ICES 2019).
Tổng giá trị của hoạt động săn hải cẩu đã giảm kể từ năm 2006, khi nó được định giá ở mức hơn 34 triệu đô la và thợ săn hải cẩu nhận được hơn 100 đô la cho mỗi tấm da. Sự sụt giảm đáng kể về cả số lượng và giá trị của các tấm da săn được, cũng như sự biến động lớn về giá da, chủ yếu là nguyên nhân dẫn đến xu hướng này. Giá trị của hoạt động đánh bắt vẫn ở mức thấp vào năm 2010 (1,3 triệu đô la) và giá của một tấm da là khoảng 20 đô la (DFO 2016b) [4].
3. Các nỗ lực bảo tồn Hải Cẩu
Quy hoạch không gian trong quản lý hải cẩu tập trung vào việc kiểm soát các hoạt động săn hải cẩu và giảm thiểu thiệt hại liên quan đến hải cẩu đối với nghề cá ven biển bằng cách tác động đến quần thể và hành vi của hải cẩu. Cách tiếp cận này đặc biệt quan trọng ở các vùng ven biển nơi nhiều hoạt động như đánh bắt cá, du lịch và hoạt động giải trí chồng chéo lên nhau. Các chiến lược bao gồm chỉ định các khu vực và thời gian săn bắn cụ thể để tránh xung đột trong các mùa cao điểm, chẳng hạn như mùa hè.
Một phương pháp khác liên quan đến việc thiết lập các khu vực "không có hải cẩu" bằng các thiết bị ngăn chặn, có thể giúp bảo vệ các phương pháp đánh bắt dễ bị tổn thương như đánh lưới mang. Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp này đòi hỏi đầu tư đáng kể và chuyên môn kỹ thuật. Các khu bảo tồn hải cẩu (khu bảo tồn) cũng là một phần của quy hoạch không gian,với các quốc gia như Phần Lan đã thành lập các khu bảo tồn từ năm 1998. Các khu vực này hạn chế săn bắn, tác động đến việc quản lý quần thể hải cẩu và các hoạt động du lịch. Ở Thụy Điển, nhiều địa điểm nghỉ ngơi quan trọng của hải cẩu được bảo vệ và ngày càng có nhiều hạn chế về săn bắn do việc mở rộng các khu vực Natura 2000 dành cho hải cẩu xám. Estonia cũng phải đối mặt với những thách thức vì hầu hết các địa điểm kéo hải cẩu ra đều được bảo vệ, khiến việc săn bắn tốn thời gian và khó khăn.
Tóm lại, quy hoạch không gian cân bằng giữa hoạt động săn hải cẩu và nỗ lực bảo tồn, nhưng vẫn còn nhiều thách thức do chi phí cao, yêu cầu kỹ thuật và xung đột tiềm ẩn với các khu bảo tồn [5].
4. Đánh bắt bền vững và sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong quá trình bảo tồn hải cẩu là tìm ra sự cân bằng giữa việc duy trì truyền thống đánh bắt của người dân và bảo vệ loài động vật này khỏi nguy cơ tuyệt chủng. Ở nhiều nơi, như Greenland và một số khu vực tại Canada, đánh bắt hải cẩu vẫn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và sinh kế của người dân địa phương. Tuy nhiên, các quy định về đánh bắt bền vững đã giúp đảm bảo rằng nguồn tài nguyên này không bị khai thác cạn kiệt.
Các nỗ lực bảo tồn hiện nay tập trung vào việc hỗ trợ người dân địa phương duy trì truyền thống nhưng đồng thời áp dụng các phương pháp đánh bắt bền vững, giúp đảm bảo sự tồn tại của quần thể hải cẩu và giữ gìn môi trường sinh thái biển [6]

Tài liệu tham khảo:
[1] , [3] , [4] Harp Seal
NAMMCO - North Atlantic Marine Mammal Commission
[2] https://books.google.com.vn/books?id=Q4WF3PTh4kQC&lpg=PR9&ots=yUEB9OJuBd&dq=History%20of%2 0Seal%20Fishing%20in%20Norway&lr&hl=vi&pg=PP1#v=onepage&q&f=false
Herva, V. P., & Salmi, A. K. (2010). Engaging with Sea and Seals: Environmental and Human-Animal Relations on the Northern Coast of the Early Modern Gulf of Bothnia. Norwegian Archaeological Review, 43(2), 115–127. https://doi.org/10.1080/00293652.2010.531583
[5] [6] https://pub.norden.org/temanord2022-569/#123793
Nordic Council of Ministers